词典

洪德的意思

hóng

洪德

成语词典网m.377r.com

词语解释

洪德[ hóng dé ]

⒈  大德

成语词典网m.377r.com

引证解释

成语词典网m.377r.com

网络百科

洪德 (越南后黎朝圣宗皇帝年号)

  • 洪德(越南文:Hồng Đức),越南后黎朝(Nhà Hậu Lê)圣宗淳皇帝(Thánh TôngThuần hoàng đế )黎思诚(Lê Tư Thành ,又名黎灏Lê Hạo )年号,时间为公元1470至1497年。上接圣宗光顺(Quang Thuận 1460年至1469年)年号,其后则为黎宪宗(Hiến Tông )的景统(Cảnh Thống)年号(1498年至1504年)。
  • 成语词典网m.377r.com